Counterpain - Lợi ích, liều lượng và tác dụng phụ

Đối tác có lợi để giảm đau nhức nhẹ ở cơ và khớp. Counterpain là một loại thuốc không kê đơn cái mà được sử dụng theo một cách bôi bẩn Trên bề mặtda.

Counterpain chứa các thành phần hoạt tính methyl salicylate, menthol và eugenol. Thuốc này hoạt động bằng cách giảm viêm ở cơ hoặc khớp và gây ra cảm giác mát lạnh trên da, sau đó là cảm giác ấm áp để giảm đau cơ và đau khớp. Cảm giác lạnh và ấm do Counterpain gây ra sẽ làm giảm độ nhạy cảm của cơ thể đối với cảm giác đau ở cơ hoặc khớp.

Sản phẩm đối tác

Có hai loại sản phẩm Counterpain có sẵn ở Indonesia, đó là:

  • Kem Counterpain (Màu đỏ)

    Kem Counterpain chứa các thành phần hoạt tính methyl salicylate, menthol và eugenol. Sản phẩm này được đóng gói ở dạng bào chế kem.

  • Gel Counterpain Cool (Màu xanh lam)

    Gel Counterpain mát có chứa thành phần hoạt chất tinh dầu bạc hà và được đóng gói ở dạng bào chế gel.

Ngoài các dạng gel và kem, Counterpain cũng có sẵn trong bản vá lỗi (koyo). Ngoài ra còn có loại gel Counterpain PXM cần có đơn của bác sĩ để sử dụng. Nội dung của Counterpain PXM tương tự như của Red Counterpain, nhưng được bổ sung thêm piroxicam.

Thông tin thuốc Đối tác

Thành phần hoạt tính Methyl salicylat, tinh dầu bạc hà, eugenol
tập đoànThuốc giảm đau
LoạiThuốc miễn phí
Phúc lợiGiảm đau nhức cơ và đau khớp
Tiêu thụ bởiNgười lớn và trẻ em trên 2 tuổi
Danh mục mang thai và cho con búLoại C: Các nghiên cứu trên động vật cho thấy tác dụng phụ đối với thai nhi, nhưng không có nghiên cứu đối chứng ở phụ nữ có thai. Chỉ nên dùng thuốc nếu lợi ích mong đợi cao hơn nguy cơ đối với thai nhi, người ta không biết liệu hàm lượng trong Counterpain có được hấp thu vào sữa mẹ hay không. Nếu bà mẹ cho con bú muốn sử dụng Counterpain, hãy hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước để đảm bảo an toàn hơn.
Dạng thuốcKem và gel bôi ngoài da

Cảnh báo Trước khi sử dụng Counterpain

  • Chỉ sử dụng Counterpain trên da. Không sử dụng Counterpain trên mắt, vùng da bị rạn hoặc vùng da bị kích ứng.
  • Tránh sử dụng Counterpain nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Counterpain.
  • Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng Counterpain nếu bạn bị hen suyễn hoặc đang bị polyp mũi.
  • Tránh sử dụng Counterpain trên vùng da vừa cạo hoặc vừa tắm xong.
  • Tránh sử dụng Counterpain trong khi tập thể dục, để tránh tác dụng phụ của Counterpain.
  • Trong khi sử dụng Counterpain, bạn không nên sử dụng giường tắm nắng hoặc nén khu vực được phủ Counterpain bằng một miếng gạc ấm.
  • Nếu cơn đau cơ hoặc khớp không giảm sau 10 ngày, hãy hỏi ý kiến ​​bác sĩ ngay lập tức.

Liều lượng và Quy tắc sử dụng Đối tác

Bôi Counterpain lên vùng cơ hoặc khớp bị đau 3-4 lần một ngày.

Phương pháp Sử dụng Counterpain đúng cách

Làm theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc hướng dẫn được ghi trên bao bì khi sử dụng Counterpain. Sử dụng Counterpain theo liều lượng khuyến cáo. Không tăng liều mà không hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước.

Thoa Counterpain lên vùng bị đau trong khi xoa nhẹ để thoa đều kem hoặc gel Counterpain. Sau đó, rửa sạch tay đã dùng để thoa Counterpain để không cảm thấy nóng. Nếu cần, hãy đeo găng tay cao su để tránh nhiệt từ Counterpain trên lòng bàn tay.

Nếu Counterpain được thoa lên vùng da tay, hãy đợi 30 phút trước khi rửa tay. Nếu bạn đang đeo huy hiệu liên hệ của mình sau khi áp dụng Counterpain, trước tiên hãy rửa tay của bạn.

Bảo quản Counterpain ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay trẻ em.

Sự tương tác Đối kháng với các loại thuốc khác

Counterpain được cho là có thể tương tác với các loại thuốc làm loãng máu, chẳng hạn như warfarin. Tuy nhiên, các tác dụng phụ không được biết chắc chắn. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước nếu bạn định sử dụng Counterpain cùng với thuốc làm loãng máu.

Phản ứng phụ và Nguy hiểm Đối tác

Counterpain là một loại thuốc an toàn để sử dụng. Tuy nhiên, hàm lượng methyl salicylate, tinh dầu bạc hà và eugenol có trong nó có thể gây ra các tác dụng phụ, chẳng hạn như đỏ da và cảm giác bỏng hoặc rát trên da khi bôi Counterpain. Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu các tác dụng phụ sau xuất hiện:

  • Da bị phồng rộp hoặc sưng tấy
  • Đau ngày càng nặng
  • Ù tai
  • Buồn cười
  • Ném lên