Nước ối có ít nhất 7 chức năng đối với thai nhi

Nước ối là chất lỏng bao quanh em bé trong bụng mẹ khi mang thai. Một số chức năng của nước ối là:bảo vệ thai nhi khỏi bị thương, nhiễm trùng, đồng thời cung cấp không gian cho thai nhi tăng trưởng và phát triển đúng cách.

Nước ối bắt đầu được tạo ra sau khi túi ối được hình thành, tức là khoảng 12 ngày sau khi thụ tinh. Nước ối chủ yếu bao gồm các chất lỏng trong cơ thể mẹ. Khi tuổi thai được khoảng 20 tuần, nước ối được chi phối bởi nước tiểu do thai nhi tiết ra.

Nước ối có màu vàng trong, không mùi. Thành phần của nó bao gồm các hormone, chất dinh dưỡng, các tế bào hỗ trợ hệ thống miễn dịch và nước tiểu của thai nhi. Với nước ối, thai nhi học cách thở, nuốt và di chuyển.

Chức năng của nước ối đối với thai nhi

Dưới đây là một số chức năng của nước ối đối với trẻ trong bụng mẹ:

1. Bảo vệ thai nhi khỏi va đập

Chức năng đầu tiên của nước ối là bảo vệ thai nhi trước các tác động và áp lực bên ngoài, ví dụ như khi bà bầu bị ngã hoặc va đập vào bụng.

2. Dành chỗ cho sự di chuyển

Nước ối cũng cung cấp không gian cho thai nhi di chuyển và giữ cho dây rốn không bị kẹt giữa thai nhi và thành tử cung.

3. Ngăn ngừa nhiễm trùng

Nước ối giúp ngăn ngừa nhiễm trùng cho thai nhi. Nội dung của các tế bào hình thành miễn dịch trong nước ối chịu trách nhiệm chống lại các bệnh nhiễm trùng sắp xảy ra.

4. Làm cho thai nhi thoải mái

Nước ối đảm bảo giữ ấm cho tử cung và tạo cảm giác thoải mái cho thai nhi. Nhiệt độ nước ối thường ấm hơn cơ thể mẹ một chút, khoảng 37,5 độ C.

5. Hỗ trợ phát triển phổi

Thai nhi không thở bằng cách hít vào mà là nuốt nước ối. Hoạt động này bắt đầu khi thai nhi được 10-11 tuần tuổi. Khi thai được 32 tuần, thai nhi bắt đầu tập thở bằng cách thổi phồng và xẹp phổi. Phổi của em bé được coi là trưởng thành khi thai được 36 tuần tuổi.

6. Hỗ trợ sự phát triển của hệ tiêu hóa

Thai nhi học cách nuốt bằng cách uống nước ối. Nước sau đó được bài tiết ra ngoài dưới dạng nước tiểu của thai nhi để duy trì lượng nước ối ổn định. Thai nhi khó nuốt nước ối sẽ dẫn đến thể tích nước ối quá nhiều (đa ối). Đây có thể là dấu hiệu cho thấy thai nhi bị rối loạn tiêu hóa.

7. Hỗ trợ phát triển cơ và xương

Túi ối cung cấp không gian cho thai nhi di chuyển. Hoạt động này hỗ trợ sự phát triển cơ và xương của thai nhi.

Bất thường về lượng nước ối

Lượng nước ối có xu hướng tăng lên khi tuổi thai ngày càng tăng, và đạt điểm cao nhất vào khoảng Tuổi thai 36 tuần. Sau đó, thể tích nước ối sẽ giảm dần khi cơn chuyển dạ đến gần.

Thể tích nước ối bình thường như sau:

  • 60 ml (ml) khi thai được 12 tuần.
  • 175 ml khi thai được 16 tuần.
  • 400-1200 ml khi 34-38 tuần.
  • 600 ml ở tuổi thai

Cần biết lượng nước ối có phù hợp với tuổi thai hay không. Thiếu hoặc thừa nước ối đều có nguy cơ như nhau.

Thiếu nước ối (thiểu ối) có thể do bất thường bẩm sinh ở thai nhi, bất thường nhau thai, vỡ ối sớm và mang thai vượt quá HPL (ngày dự sinh). Ngoài ra, các biến chứng khi mang thai, chẳng hạn như mất nước, tăng huyết áp, tiền sản giật và tiểu đường, cũng có thể gây ra thiểu ối.

Trong khi dư nước ối (đa ối) có thể do bất thường di truyền ở thai nhi, bệnh tiểu đường thai kỳ, t win t o t win t ransfusion s hội chứng (TTTS), sự không tương thích giữa máu mẹ và thai nhi, và dị tật tim thai.

Với tầm quan trọng của chức năng nước ối đối với thai nhi, hãy đảm bảo lượng nước ối phù hợp với tuổi thai. Đừng quên hỏi ý kiến ​​bác sĩ sản khoa thường xuyên để thai kỳ được khỏe mạnh cho đến ngày dự sinh.